Có 2 kết quả:
园区 yuán qū ㄩㄢˊ ㄑㄩ • 園區 yuán qū ㄩㄢˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) site developed for a group of related enterprises
(2) (industrial or technology) park
(2) (industrial or technology) park
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) site developed for a group of related enterprises
(2) (industrial or technology) park
(2) (industrial or technology) park
Bình luận 0